Kết quả tra cứu mẫu câu của 喫茶店
喫茶店
で
私
を
待
ってて
Chờ tôi ở quán cà phê nhé
喫茶店
で
コーヒー
を1
杯頼
む
Gọi một tách cà phê ở quán nước
喫茶店
で(
人
)と
会
って
雑談
する
Gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán nước
喫茶店
の
写真
を
撮
ってもいいです。
Anh có thể chụp ảnh quán cà phê của tôi.