Kết quả tra cứu mẫu câu của 嘆願
私
は
市長
に
嘆願書
を
提出
した。
Tôi đã gửi một bản kiến nghị tới thị trưởng.
彼女
は
国民
の
嘆願
によって
処罰
を
免
れた。
Cô ấy thoát khỏi án phạt nhờ sự thỉnh cầu của dân chúng. .
町民
たちの
前
で、
助命
を
嘆願
する
囚人
が
処刑
された
Người tù nhân van xin cứu mạng đã bị hành quyết trước sự chứng kiến của những người dân.
彼女
は
彼
に
邪魔
しないようにと
嘆願
した。
Cô cầu xin anh đừng làm phiền cô.