Kết quả tra cứu mẫu câu của 嘘つき
嘘
つき!
Người nói dối!
嘘
つきは
泥棒
の
始
まり。
Kẻ nào sẽ nói dối, sẽ ăn cắp.
嘘
つきだと
言
われたのに
腹
を
立
てていた。
Anh ấy tức giận với lời đề nghị rằng anh ấy không trung thực.
僕
は
嘘
つきだ。
Tôi là một kẻ nói dối.