Kết quả tra cứu mẫu câu của 嘘をつく
嘘
をつくことは
悪
い。
Nói dối là sai.
嘘
をつくことは
間違
っている。
Nói dối là sai.
嘘
をつく
人
には
我慢
ならない。
Tôi không thể chịu đựng được những kẻ dối trá.
彼
は
嘘
をつくのが
上手
だ。
Anh ta rất giỏi trong việc nói dối.