Kết quả tra cứu mẫu câu của 嘲笑
級友
の
嘲笑
が
彼
に
涙
させた。
Những lời chế giễu của bạn cùng lớp khiến anh rơi nước mắt.
人々
は
彼
を
嘲笑
った。
Mọi người cười nhạo anh.
彼
は
級友
の
嘲笑
を
浴
びた。
Anh ta phơi bày bản thân trước sự chế giễu của các bạn cùng lớp.
人々
は
陰
で
彼
を
嘲笑
したものだった。
Mọi người từng cười nhạo anh sau lưng.