Kết quả tra cứu mẫu câu của 噛み付く
噛
み
付
くように
言
う
Nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)
上役
に
噛
み
付
く
Cãi cấp trên như chém trả
尻
(しり)に
噛
み
付
く
Cắn vào mông ai đó
その
猫
は
ネズミ
を
噛
み
付
くした
Con mèo đó đã cắn con chuột