Kết quả tra cứu mẫu câu của 噴火する
その
火山
は、
噴火
するまでの2
年間休火山
だった
Ngọn núi lửa nằm im khoảng hai năm rồi mới phun
学者
は、じき
火山
が
噴火
するだろうと
主張
した
Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa núi lửa sẽ phun trào. .
その
活火山
は
周期的
に
噴火
する。
Núi lửa đang hoạt động phun trào đều đặn.
ミキ
は
今後
20
年以内
に
富士山
が
噴火
すると
考
えている
Miki nghĩ rằng trong hai mươi năm nữa núi Phú Sĩ sẽ phun lửa.