Kết quả tra cứu mẫu câu của 四方八方
鳥
は
四方八方
に
飛
び
立
った。
Những con chim bay đi tứ phía.
彼
らは
四方八方
に
逃
げた。
Họ bỏ chạy tứ phía.
彼
らは
四方八方
に
散
らばった。
Họ đã phân tán về mọi hướng.
花火
が
四方八方
であげられた。
Pháo hoa được bắn ra tứ phía.