Kết quả tra cứu mẫu câu của 回を重ねる
その
野球
の
試合
は
回
を
重
ねるごとに
面白
くなった。
Trận đấu bóng chày trở nên thú vị hơn với mỗi hiệp đấu.
このコンサートも二回、三回と回を重ねるうちに、だんだんよくなってきた。
Buổi hòa nhạc này đã được tổ chức hai lần, ba lần và cứ thế ngày càng trở nên tốt hơn theo với số lần tổ chức.