Kết quả tra cứu mẫu câu của 回収する
いよいよ
賭
け
金
を
回収
するときがきました。
Đã đến lúc gọi vào chip của chúng tôi.
原子力発電所
から〜を
回収
する
Thu hồi ~ từ nhà máy điện nguyên tử .
その
サービサー
は、
顧客
の
未払
い
金
を
回収
する
責任
を
負
っています。
Công ty đòi nợ đó chịu trách nhiệm thu hồi các khoản nợ chưa thanh toán của khách hàng.
不動産ローン
を
証券化
することで、
銀行
は
資金
を
迅速
に
回収
することができる。
Bằng cách chứng khoán hóa các khoản vay bất động sản, ngân hàng có thể thu hồi vốn nhanh chóng.