Kết quả tra cứu mẫu câu của 回復する
彼
は
回復
する
見込
みがない。
Không có cơ hội để anh ấy hồi phục.
彼
が
回復
する
見込
みは
全
くない。
Không có hy vọng về sự bình phục của anh ấy.
彼
が
回復
するように
願
ったのだが。
Tôi đã hy vọng rằng anh ấy sẽ bình phục.
彼
が
回復
する
見込
みは
五分五分
だ。
Thậm chí có khả năng anh ấy sẽ khỏe lại.