Kết quả tra cứu mẫu câu của 回想
回想
させる〔
人
に
過去
のことなどを〕
Làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
漢字回想的方法
Phương pháp nhớ chữ hán
その
回想記
は
父
に
対
する
深
い
尊敬
に
満
ち
溢
れている。
Cuốn hồi ký thể hiện sự kính trọng sâu sắc nhất dành cho cha của mình.
過去
を
回想
する
Nhớ lại quá khứ