Kết quả tra cứu mẫu câu của 回線
この
回線
の
細
さじゃ、
動画
は
見
られないよ。
Kết nối này quá chậm để tôi xem phim.
電話回線
の
アナログ信号
を
コンピュータ
の
デジタル信号
に
変換
する
Chuyển tín hiệu đường dây điện thoại thành tín hiệu số ở máy tính
アクセス回線
Đường truy cập .
市内電話回線
の
独占
Độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố