Kết quả tra cứu mẫu câu của 回読
回読
する
Chuyền tay nhau đọc một quyển sách .
何回読
んだところで、
意味
は
全
くわからない。
Dù có đọc bao nhiêu lần, tôi cũng không hiểu ý nghĩa của nó.
もう1
回読
んでよ、お
願
い。
Vui lòng đọc lại lần nữa.
この
本
は
何回読
んでもおもしろい。
Cuốn sách này vẫn thú vị dù đã đọc nhiều lần.