Kết quả tra cứu mẫu câu của 団地
工業団地
の
排水
Nước thải từ khu công nghiệp .
私
は
高層団地
の5
階
に
住
んでいる。
Tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng. .
ハイテク工業団地
Khu công nghiệp công nghệ cao
過剰人口用住宅団地
Nơi ăn chốn ở của số dân dư thừa .