Kết quả tra cứu mẫu câu của 団扇
羽団扇
は
鳥
の
羽
を
用
いて
作
った
団扇
です
Đây là loại quạt được làm từ lông chim .
襤褸団扇船喰虫
は、
木造
の
船
や
桟橋
を
食
べて
損傷
を
引
き
起
こすことがあります。
Hà đục gỗ Uperotus clava có thể ăn gỗ của tàu thuyền và cầu tàu, gây ra hư hại nghiêm trọng.
相撲
の
行司
は、
軍配団扇
を
使
って
勝負
の
判定
を
行
います。
Trọng tài môn sumo sử dụng cái quạt chỉ huy để chỉ định kết quả của trận đấu.
中世
の
武将
は、
軍配団扇
を
用
いて
戦
の
指揮
を
行
っていました。
Các võ tướng trong thời kỳ trung đại đã sử dụng quạt chỉ huy để chỉ huy trong các trận chiến.