Kết quả tra cứu mẫu câu của 団結
団結
は
力
なり。
Đoàn kết là sức mạnh .
団結
すれば、どんなことでもできる。
United, chúng tôi bình đẳng với hầu hết mọi thứ.
一致団結
して
何
か
新
しいことをやろうじゃないか。
Hãy đóng thứ hạng và làm điều gì đó mới.
我々
らは
団結
した。
Chúng tôi đến với nhau để thành lập một nhóm.