Kết quả tra cứu mẫu câu của 困ったこと
困
ったことになったな。
Bây giờ, đây là một vấn đề.
困
ったことに
彼
は
怠
け
者
だ。
Rắc rối với anh ta là anh ta lười biếng.
困
ったことには
彼
は
怠
け
者
だ。
Rắc rối với anh ta là anh ta lười biếng.
困
ったことにそれは
高
すぎる。
Vấn đề là nó tốn kém quá nhiều.