Kết quả tra cứu mẫu câu của 困らせる
困
るわ。いま
仲
たがいしているの。
Không, bạn không được vì tôi không có quan hệ tốt với cô ấy bây giờ.
開
き
直
られても
困
る。
Nếu bạn bật tôi như vậy, tôi không thể nói chuyện được nữa.
冗談
だと
思
われては
困
る。
Đừng nghĩ tôi đang nói đùa.
僕
はしばしばお
金
に
困
る。
Tôi luôn gặp rắc rối với tiền bạc.