Kết quả tra cứu mẫu câu của 困る
困
るわ。いま
仲
たがいしているの。
Không, bạn không được vì tôi không có quan hệ tốt với cô ấy bây giờ.
開
き
直
られても
困
る。
Nếu bạn bật tôi như vậy, tôi không thể nói chuyện được nữa.
怠
けていると
君
は
困
る
事
になるだろう。
Nếu bạn nhàn rỗi, bạn sẽ gặp khó khăn.
彼女
は
頭痛
がして
困
ると
言
った。
Cô ấy phàn nàn về cơn đau đầu của mình.