Kết quả tra cứu mẫu câu của 固い
固
い
便
が
出
ます。
Tôi đi ngoài ra phân cứng.
固
いこと
言
うなよ。
Bạn không cần phải quá trang trọng.
固
い
岩
に
穴
を
開
ける
Khoan lỗ trên những tảng đá cứng
固
いものは
食
べないでください。
Không ăn thức ăn cứng.