Kết quả tra cứu mẫu câu của 国交
〜との
国交正常化交渉
を
早
める
Đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước
両国
の
国交
は
最高
の
事態
に
向
かって
進
んでいった。
Bang giao giữa hai nước đang hướng đến tình trạng tốt nhất.
〜で
開
かれた
国交正常化交渉
Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~
日本
はその
国
との
国交
を
断
った。
Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.