Kết quả tra cứu mẫu câu của 国内需要
〜における
国内需要
の
勢
い
Sức mạnh của nhu cầu trong nước
その
地場産業
は、
国内需要
の
低迷
に
加
えて
安価
な
外国製品
の
流入
に
押
されて、
苦
しい
状態
が
続
いている。
Nền công nghiệp địa phương đó, đang lâm vào tình trạng khó khăn, do chịu áp lực xâm nhập của hàng hóa nước ngoài giá rẻ, cộng thêm sự giảm sút nhu cầu trong nước.