Kết quả tra cứu mẫu câu của 国民全体
国民全体
は
国王死去
の
報
を
聞
いて
悲
しんだ。
Cả nước đau buồn khi nghe tin vua của họ băng hà.
国民全体
が
大
きな
変化
を
望
んでいる。
Đất nước nói chung đang hy vọng vào những thay đổi lớn.
国
の
インデペンデンス
を
守
るためには、
国民全体
の
努力
が
必要
です。
Để bảo vệ sự độc lập của đất nước, cần có nỗ lực của toàn thể người dân.