Kết quả tra cứu mẫu câu của 国民総生産
国民総生産
と
国民純生産
とは
同
じでない。
Tổng sản phẩm quốc dân không giống với Tổng sản phẩm quốc dân ròng.
国民総生産
は
一国
の
財
と
サービス
を
貨幣価値
で
測
った
総生産高
である。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia nhưđo bằng giá trị tiền tệ.
国民総生産
の
伸
びはまったく
遅
い
ペース
です。
GNP đã phát triển với tốc độ chóng mặt.
国民総生産
は
一定
の
期間
における
一国
の
財及
び
サービス
を
貨幣価値
で
計
った
総生産高
である。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trongmột khoảng thời gian nhất định được đo bằng giá trị tiền tệ.