Kết quả tra cứu mẫu câu của 国産
国産品
を〜する
Thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa .
外国産
の
鳥
Chim ngoại lai
日本国産
の
ワイン
はまだまだ
ヨーロッパ
ものに
劣
る。
Rượu vang sản xuất trong nước của Nhật vẫn còn thua kém rượu vang của châu Âu. .
政府
は
国産品
の
愛用
を
奨励
している。
Chính phủ đang khuyến khích sử dụng các sản phẩm sản xuất trong nước.