Kết quả tra cứu mẫu câu của 国防
国防費
Chi phí quốc phòng .
国防予算
Ngân sách quốc phòng
国防
のため
大
きな
額
が
計上
された。
Một số tiền đáng kể đã được sử dụng cho quốc phòng.
国防費
を
皮切
りに
種々
の
予算
が
見直
され
始
めた。
Các loại ngân sách cần được xem xét lại bắt đầu bằng phí quốc phòng.