Kết quả tra cứu mẫu câu của 国際会議
国際会議
の
プロシーディング
が
オンライン
で
公開
された。
Kỷ yếu hội nghị quốc tế đã được công bố trực tuyến.
国際会議
の
開催
に
向
けて
メンバー全員
の
協力
が
求
められた。
Để tiến tới tổ chắc đại hội quốc tế, người ta đã tìm sự hiệp lực của mọi thành viên.
国際会議
で、
複数
の
国
が
気候変動対策
に
関
する
共同提出
を
行
った。
Trong hội nghị quốc tế, nhiều quốc gia đã đưa ra một đề xuất chung về các biện pháp đối phó với biến đổi khí hậu.
彼
は
国際会議
の
オーガナイザー
を
務
めた。
Anh ấy đóng vai trò là người tổ chức hội nghị quốc tế.