Kết quả tra cứu mẫu câu của 国際競争
国際競争
に
耐
え
得
る
発明
Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.
このままではわが
国
の
国際競争力
はさらに
低下
する
恐
れが
大
きい。
Với tốc độ này, nguy cơ cao là vị thế cạnh tranh của nước ta sẽgiảm hơn nữa.
中国
のWTO
加盟
がもたらす
国際競争
Cạnh tranh quốc tế mà sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO mang lại
(
主語
)により
必然的
に
中長期的
な
国際競争力
が
低下
する
Lực cạnh tranh quốc tế vừa và dài hạn đột nhiên giảm xuống do ~