Kết quả tra cứu mẫu câu của 国際金融
国際金融
で
仕事
を
続
けるつもりです。
Tôi dự định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính quốc tế.
シンガポール国際金融取引所
Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore .
金融ビッグバン
によって、
国際金融市場
の
競争
が
激化
し、
多
くの
新
しい
金融商品
が
登場
しました。
Nhờ vào cuộc cách mạng tài chính, thị trường mà sự cạnh tranh trên thị trường tài chính quốc tế đã gia tăng, và nhiều sản phẩm tài chính mới đã xuất hiện.