Kết quả tra cứu mẫu câu của 国際関係
国際関係
の
仕事
に
興味
があるのですね。
Bạn quan tâm đến sự nghiệp trong quan hệ đối ngoại, phải không?
国際関係学科
は
毎年学生
の
数
が
増
えている.
Số sinh viên đăng kí học vào các khoa quốc tế tăng hàng năm.
彼
は
国際関係論
をやる
事
に
決
めた。
Anh quyết định quan hệ quốc tế.
ハーバード大学
の
国際関係論
の
教授
Giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại học Havard