Kết quả tra cứu mẫu câu của 土曜日の夜
土曜日の夜、ダンスパーティーをします。
Tối thứ 7 sẽ tổ chức buổi tiệc khiêu vũ.
土曜日
の
夜
には
家族誰
もが
暖炉
の
前
の
古
い
ブリキ
のお
風呂
に
次々
に
入
りました。
Vào tối thứ bảy, mọi người trong gia đình lần lượt tắm ởmột bồn tắm bằng thiếc cũ trước đống lửa.
彼女
は
土曜日
の
夜
に
再
び
熱
が
出
ています。
Cô ấy lại sốt lần nữa vào tối thứ Bảy.
忘年会
は
土曜日
の
夜
に
大
きな
ホテル
で
開
かれる
予定
だ
Bữa tiệc cuối năm dự định được tổ chức tại một khách sạn lớn vào tối thứ 7.