Kết quả tra cứu mẫu câu của 圧倒
圧倒的
な
強
さを
見
せつける
Phô bày một sức mạnh vuợt trội
圧倒的多数
がその
残酷
な
刑罰
を
廃止
することに
票
を
投
じた。
Đa số đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn bạo.
敵
が
圧倒的
だったが、
徹底抗戦
する
決意
をした。
Dù kẻ thù rất áp đảo, nhưng tôi đã quyết định chiến đấu đến cùng.
市場
で
圧倒的
な
シェア
を
持
つ
Nắm giữ một thị phần áp đảo trên thị trường .