Kết quả tra cứu mẫu câu của 圧倒的多数
圧倒的多数
がその
残酷
な
刑罰
を
廃止
することに
票
を
投
じた。
Đa số đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn bạo.
議案
は
圧倒的多数
で
可決
された。
Dự luật đã được đa số thông qua.
犬
の
飼
い
主
の
圧倒的多数
が
犬
を
飼
うことは
価値
のある
経験
であると
認
めている
Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm đáng giá.
世論調査
の
結果
から、
圧倒的多数
の
人
がその
法律
を
支持
していることがわかる。
Một cuộc thăm dò cho thấy đa số ủng hộ luật pháp.