Kết quả tra cứu mẫu câu của 圧制
民衆
は
圧制
に
立
ち
向
かった。
Nhân dân nổi dậy chống lại bạo quyền.
彼
らは
圧制
に
反抗
して
立
った。
Họ đã vùng lên chống lại áp bức.
彼
は、
前
の
政府
に
劣
らず
圧制的
な
現政府
に
公然
と
反抗
している。
Anh ta bất chấp chính phủ hiện tại áp bức không kémtiền thân.