Kết quả tra cứu mẫu câu của 在住
私
は
大阪在住
です。
Tôi ở Osaka.
貴方
は
東京都在住
でしょうか。
Bạn sống ở Tokyo, phải không?
横浜近郊
にご
在住
の
方
、ご
都合
がよろしければ、お
出
で
下
さいませ。
Những quý bà và quý ông sống ở ngoại ô Yokohama, nếu đó làthuận tiện cho bạn, xin vui lòng đến.
加藤氏
は、
パリ
に
在住
していて、
家
に
残
した
家族
を
懐
かしがっている。
Ông Kato, sống ở Paris, nhớ gia đình bị bỏ lại nhà.