Kết quả tra cứu mẫu câu của 在庫切れ
在庫切
れのため
発送
が
遅
れてしまって
申
し
訳
ありません。
Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.
その
本
は
在庫切
れになっております。
Xin lỗi, sách đã hết hàng.
一時
(
的
に)
在庫切
れ
Tạm thời không có sẵn/ hết tồn kho tạm thời
すみませんが
在庫切
れなのです。
Tôi xin lỗi, nhưng chúng đã hết hàng.