Kết quả tra cứu mẫu câu của 在籍
この
学校
には
数人
の
外国人
が
在籍
している。
Trường này có một số người nước ngoài trong danh sách.
うちの
学校
には2000
人以上
の
生徒
が
在籍
している。
Ở trường tôi có trên 2000 học sinh. .
ふたりの
娘
のうち、
姉
のはほうは
大学
に
在籍中
である。
Đứa lớn của hai cô con gái đang học đại học.