Kết quả tra cứu mẫu câu của 地価
地価公示価格
Giá trị khai báo giá đất.
地価
の
値崩
れを
予想
する
Dự đoán sự sụt giá đất. .
地価
はここ
数年高騰
し
続
ける。
Giá đất trong vài năm gần đây cứ liên tục tăng.
地価
の
安
い
郊外
に
住宅
が
増
える
現象
Hiện tượng các khu trung cư ngoại ô với giá đất rẻ đang tăng lên.