Kết quả tra cứu mẫu câu của 地所
土地所有
(
権
)
Quyền sở hữu đất đai
この
地所
は
私
の
継母
のものです。
Phần đất này là của mẹ kế tôi.
封建的土地所有
Sở hữu đất mang tính phong kiến
彼
は
田舎
に
地所
を
持
っている。
Anh ta có một điền trang ở trong nước.