Kết quả tra cứu mẫu câu của 地方自治
地方自治体
の
時代
が
来
たといわれてから
久
しい。
Họ nói đã đến thời của chính quyền địa phương từ lâu rồi.
地方自治体
では
新
しい
開発プロジェクト
を
無理押
ししようとしています。
Các quan chức địa phương đang xoay vòng tay để thúc đẩy các dự án phát triển mới.
地方自治体
が
中央政府
に
服従
することは
必
ずしも
正
しいとは
思
わない。
Tôi không nghĩ việc các chính quyền địa phương trình trung ương luôn luôn đúngchính quyền.
いくつかの
地方自治体
では
開発
を
禁止
した。
Các địa phương áp đặt lệnh cấm phát triển.