Kết quả tra cứu mẫu câu của 地滑り
地滑
り
土塊
Khối đất bị vón .
あの
地滑
り
事故
は
多
くの
不幸
を
生
んだ。
Trận lở đất đó đã sinh ra rất nhiều khốn khó.
大雨
は
地滑
りや
洪水
などの
自然災害
を
招
く。
Mưa lớn gây ra những thảm họa tự nhiên như trượt đất hoặc lũ lụt.