Kết quả tra cứu mẫu câu của 地面
地面
が
動
いた。
Mặt đất rung chuyển.
地面
は
一面雪
で
覆
われた。
Mặt đất hoàn toàn bị tuyết bao phủ.
地面
に
身
を
伏
せる
Giấu mình dưới đất
地面
は
一面
の
雪
に
覆
われていた。
Trái đất nằm dưới một lớp tuyết phủ.