Kết quả tra cứu mẫu câu của 坊ちゃん
坊
ちゃん
育
ち
Cách nuôi dạy con trẻ
御坊
ちゃんに
幸
あれ。
Tất cả những gì tốt nhất của chúng tôi cho cậu bé đó.
彼
は
坊
ちゃんだといっては
言
い
過
ぎかもしれない。
Nếu nói anh ấy là công tử bột thì có lẽ hơi quá.
彼
は
細菌学
の
権威
ではあるが
世間
のことはまるで
坊
ちゃんだ.
Mặc dù ông ta là chuyên gia trong nghiên cứu vi khuẩn học nhưng lại như thể là một đứa trẻ không biết gì về thế giới.