Kết quả tra cứu mẫu câu của 坐
坐剤
の
形
で(
薬
)を
直腸
から
投与
する
Đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét thuốc vào hậu môn trị táo bón)
あなた、
結跏趺坐
ができますか?
Bạn có thể ngồi trong tư thế Hoa sen không?
この
雪
の
降
る
中
に
坐
っているのは
可哀
そうだったから、
小銭
を
投
げてやって
来
た。
Cô ấy trông đau khổ khi ngồi giữa cơn bão tuyết này, vì vậy tôi đã némmột đồng xu nhỏ tại cô ấy.
彼
は
家族
に
囲
まれて
坐
っていた。
Anh ấy ngồi bao quanh bởi gia đình của mình.