Kết quả tra cứu mẫu câu của 垂れる
犬
が
尾
を
垂
れる
Đuôi con chó rủ xuống .
実
るほど
頭
を
垂
れる
稲穂
かな。
Các quả chịu được hầu hết bị treo thấp nhất.
(
人
)に
恵
みを
垂
れる
Trao cho ai một ân huệ
一般市民
に
対
して
説教
を
垂
れる
Thuyết giáo đến công chúng