Kết quả tra cứu mẫu câu của 垣
垣
を
壊
す
Phá hủy hàng rào .
垣根
が
庭
をぐるりと
囲
んでいる。
Hàng rào bao quanh vườn
垣根
の
向
こう
側
の
芝生
はいつも
緑
が
濃
い。
Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia hàng rào.
生垣
で
囲
む
Được bao quanh bởi bờ giậu .