Kết quả tra cứu mẫu câu của 埋める
埋
める〔
空間・
すき
間・空白・穴・裂
け
目・空所
を〕
Lấy đầy khoảng trống, khe hở, chỗ trống, lỗ, vết nứt rạn, khoảng không...
欠員
を
埋
める
Lấp đầy vị trí còn khuyết người
空所
を
埋
める
Lấp đầy khoảng trống
空虚
さを
埋
める
Lấp đầy sự trống rỗng