Kết quả tra cứu mẫu câu của 埠頭
彼
は
埠頭
に
座
っていた。
Anh ấy đang ngồi trên cầu quay.
突堤式埠頭
Cầu tàu kiểu đê .
ジム
は
埠頭
へ
釣
りに
行
った。
Jim đi câu cá từ bến tàu.
突然船
は
埠頭
を
離
れた。
Tất cả cùng một lúc con tàu rời bến tàu.