Kết quả tra cứu mẫu câu của 基礎的
基礎的アクティビティ
Hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản
基礎的系列
Hệ thống cơ bản .
基礎的財政収支
を
改善
するためには、
歳出削減
と
税収増加
の
両方
が
必要
だ。
Để cải thiện cân đối tài chính cơ bản, cần cắt giảm chi tiêu và tăng nguồn thu từ thuế.
物理学
は
基礎的
な
自然科学
である。
Vật lý là một môn khoa học tự nhiên cơ bản.